Kết quả tra cứu mẫu câu của 男性的
彼
の
声
は
男性的
だ。
Giọng của anh ta rất nam tính. .
中
には
女性的
であると
言
うよりも
男性的
に
見
える
女性
もいる。
Một số phụ nữ trông nam tính hơn nữ tính.
あなたは
一般的
にどのような
言動
を
男性的
であると
考
えますか?
Những ví dụ nào về hành vi mà bạn thường coi là nam tính?