Kết quả tra cứu mẫu câu của 男生徒
男生徒普通優
れた
運動選手
を
尊敬
する。
Các cô cậu học sinh thường trông đợi những vận động viên tuyệt vời.
今日
は
二人
の
男生徒
が
学校
を
休
んでいる。
Hai bạn nam được nghỉ học hôm nay.
クラス
の
女生徒
の
男生徒
に
対
する
割合
は3
対
2だ。
Tỷ lệ trẻ em gái so với trẻ em trai trong lớp của chúng tôi là ba đến hai.