Kết quả tra cứu mẫu câu của 町全体
町全体
が
水没
した。
Toàn bộ thị trấn chìm trong nước.
町全体
が
停電
になった。
Toàn bộ thị trấn đã bị thổi bay.
町全体
がとてもきれいだった。
Toàn bộ thị trấn rất sạch sẽ.
その
嵐
は
町全体
を
破壊
した。
Cơn bão đã phá hủy toàn bộ thị trấn.