Kết quả tra cứu mẫu câu của 町村
国
や
市町村
などの
関係機関
との
調整
をすべて
受
け
付
ける
Phụ trách điều chỉnh các cơ quan có liên quan đến quốc gia, thành phố, thị xã, làng mạc
その
地域
の
自治町村
は、
都市部
への
併合
に
反対
する
票
を
投
じた
Người dân của khu phố tự trị đó bỏ phiếu chống lại việc sáp nhập vào thành phố. .
政府
のお
声掛
かりで
地方
の
町村
も
環境
の
浄化
に
乗
り
出
した
Từ thành thị cho tới nông thôn đều phải tham gia vào việc làm sạch môi trường do lời đề nghị của chính phủ.