Kết quả tra cứu mẫu câu của 留学生
留学生
の
方
ですか?
Bạn là sinh viên trao đổi?
留学生
も
入
れるのかしら。
Tôi tự hỏi liệu sinh viên trao đổi có thể tham gia câu lạc bộ này không.
留学生
の
生活
の
苦労
を
聞
くだけで、
日本
に
留学
している
娘
のことを
心配
する。
Chỉ cần nghe nói về cuộc sống khó khăn của các du học sinh, là tôi lại lo lắng cho cô con gái đang du học ở Nhật Bản.
留学生
の
問題
は
一括
して
私
が
処理
しましょう。
Tôi sẽ xử lý tất cả các vấn đề của du học sinh cùng một lúc.