Kết quả tra cứu mẫu câu của 留守の間
留守
の
間
に、
泥棒
が
入
った。
Trong khi tôi đi vắng, đã có kẻ trộm vào nhà.
留守
の
間
にどろぼうが
入
った。
Trong lúc tôi vắng nhà, đã có kẻ trộm vào nhà.
留守
の
間私
の
代理
をしていただけますか。
Bạn có thể đại diện cho tôi trong thời gian tôi đi vắng có được không?
留守
の
間
、
ペット
の
世話
をしていただけますか。
Bạn có thể chăm sóc thú cưng của tôi khi tôi vắng nhà có được không?