Kết quả tra cứu mẫu câu của 留守中
留守中犬
を
世話
して
下
さい。
Hãy chăm sóc con chó khi tôi vắng nhà nhé
留守中犬
を
預
かりましょう。
Để tôi giữ chó giùm khi bạn đi vắng nhé.
留守中
いい
子
でいるんですよ。
Đứa con ở nhà ngoan ngoãn khi tôi vắng nhà.
留守中
どなたか
見
えましたか。
Bạn có thấy ai trong lúc tôi vắng nhà không?