Kết quả tra cứu mẫu câu của 留守番電話
留守番電話
に
メッセージ
を
入
れてください。
Hãy dể lại lời nhắn vào hộp thư thoại.
留守番電話
にあらかじめ
録音
された
メッセージ
Tin nhắn được lưu lại trên máy ghi âm sử dụng khi người dùng đi vắng
留守番電話
から
聞
こえてくる
声
をぼんやり
聞
く
Nghe thấy giọng nói vẳng ra từ máy điện thoại trả lời tự động.
留守番電話
から
聞
こえてくる
人
の
抗議
の
声
をぼんやり
聞
く
Nghe thấy tiếng phản đối của người nào đó trên máy điện thoại trả lời tự động khi vắng nhà .