Kết quả tra cứu mẫu câu của 留置
彼氏
が
留置所
に
入
って10
日経
ちました。
Đã 10 ngày kể từ khi bạn trai tôi đi tù.
警察
は
彼女
を
留置場
に
送
ると
脅
した。
Cảnh sát đe dọa sẽ tống cô vào tù.
警察
は
容疑者
を
留置所
に
留
めた.
Cảnh sát bắt những kẻ tình nghi về đồn.
抗議
することもできないうちに、
僕
は
手錠
をかけられ、
留置場
に
送
られていた。
Trước khi tôi có thể phản đối, tôi đã bị còng tay và đang trên đường đến nhà tù.