Kết quả tra cứu mẫu câu của 畜
畜生
、
パンク
だ。
Chết tiệt! Tôi có một căn hộ.
畜生
!
バーミセリ
がもうないんだよ!
Khỉ thật! Chúng ta hết bún rồi!
畜産抜
きの
現代
の
食生活
を
想像
する
Tưởng tượng xem chế độ ăn trong thời buổi hiện đại sẽ thế nào nếu thiếu vắng thực phẩm từ ngành chăn nuôi gia súc
畜産農家
にとってますます
厳
しい
経営状況
Tình trạng kinh doanh càng ngày càng nghiêm trọng đối với những người chăn nuôi gia súc .