Kết quả tra cứu mẫu câu của 異動
その
人事異動
の
話
は、まだ
新聞辞令
に
過
ぎない。
Câu chuyện về việc điều động nhân sự đó vẫn chỉ là tin đồn từ báo chí.
来月
から、
他
の
部署
へ
異動
の
予定
です。
Tôi sẽ chuyển sang bộ phận khác từ tháng sau theo kế hoạch.
大幅
な(かなりの)
人事異動
があった
Đã có sự thay đổi nhân sự khá nhiều .
今年
はうちの
課
の
人事
に
異動
はない。
Năm nay sẽ không có sự thay đổi nào về nhân sự ở phòng tôi. .