Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 異形成
患者
かんじゃ
は
骨異形成症
こついけいせいしょう
-
線維性
せんいせい
と
診断
しんだん
され、
骨
ほね
の
変形
へんけい
と
痛
いた
みが
見
み
られます。
Bệnh nhân được chẩn đoán mắc chứng loạn sản xơ xương, với các biểu hiện biến dạng xương và đau đớn.