Kết quả tra cứu mẫu câu của 異性
異性体
Chất đồng phân
異性愛
Thích giao du với người khác giới
異性
との
交際
Mối quan hệ (giao tế, giao du, tình bạn) với người khác giới
異性愛者
は
異性
との
恋愛
や
性的関係
に
興味
を
持
ち、
同性愛者
は
同性
との
恋愛
や
性的関係
に
興味
を
持
つ
傾向
があります。
Người dị tính luyến ái thường có xu hướng quan tâm đến tình yêu và mối quan hệ tình dục với người khác giới, trong khi người đồng tính luyến ái thường quan tâm đến tình yêu và mối quan hệ với người cùng giới.