Kết quả tra cứu mẫu câu của 異議
異議
を
唱
える
Đưa ra khiếu nại
異議
がある[ない]
Có khiếu nại (không có khiếu nại)
異議申
し
立
てをする
Khiếu nại (kháng nghị)
異議
がなかったので、
彼
らはその
計画
を
進
めた。
Họ đã đi trước kế hoạch vì không có phản đối.