Kết quả tra cứu mẫu câu của 疎外
彼
は
社会
から
疎外
されていると
感
じた。
Anh cảm thấy bị xã hội xa lánh.
障害者
とその
家族
に
対
する
経済的
および
社会的疎外
Sự xa lánh về mặt xã hội và kinh tế đối với những người tàn tật và gia đình của họ. .
HIVに
感染
している
人
たちはよく
社会
とのつながりから
疎外
されることがある
Người nhiễm bệnh HIV thường bị xã hội xa lánh.