Kết quả tra cứu mẫu câu của 疲労
疲労
が
極限
に
達
している
Sự mệt mỏi lên đến mức cực điểm (mệt đến chết)
疲労
が
彼
の
健康
をむしばんでいる。
Sự mệt mỏi đang làm suy giảm sức khỏe của anh ấy.
疲労
やら
飢
えやらで
彼
は
目眩
を
感
じた。
Gì với sự mệt mỏi và đói, anh ấy đã ngất xỉu.
常
に
疲労感
があります。
Tôi luôn có cảm giác mệt mỏi.