Kết quả tra cứu mẫu câu của 疽
炭疽
(
菌
)の
販売並
びに
移送
を
取
り
締
まる
Thắt chặt việc vận chuyển và buôn bán vi khuẩn gây bệnh than
炭疽菌
の
胞子
を
防
ぐために
換気装置
を
改造
する
Cải tiến máy thông gió để phòng ngừa mầm mống bệnh than
最終検査結果
でその
男性
の
死因
が
肺炭疽
であることが
確認
された
Kết quả xét nghiệp xác định nguyên nhân cái chết của người đàn ông là bệnh than .