Kết quả tra cứu mẫu câu của 病弱な
病弱
な
両親
を
助
けて
働
く
健気
な
子供
たち
Những đứa con dũng cảm làm việc để giúp đỡ bố mẹ yếu đuối bệnh tật
彼
は
病弱
なので
心配
だ。
Tôi lo lắng về sức khỏe kém của anh ấy.
医者
になりたいという
願望
は
病弱
な
弟
の
世話
をしたことから
芽生
えた。
Mong muốn trở thành bác sĩ của tôi lớn dần khi chăm sóc người anh trai ốm yếu của mình.