Kết quả tra cứu mẫu câu của 病後
病後
の
彼女
はまるで
以前
の
彼女
の
影
を
見
るようだった。
Cô chỉ còn là cái bóng của chính mình trước đây sau cơn bạo bệnh.
彼
は
病後急激
に
年老
いたようだ.
Sau trận ốm nguy kịch anh ta thấy mình già đi hẳn.
彼女
は
病後
でまだ
弱々
しかった。
Cô ấy vẫn còn yếu sau trận ốm.
その
老婦人
は
病後
かなり
体力
が
弱
っている。
Bà cụ đã khá yếu từ khi bị bệnh.