Kết quả tra cứu mẫu câu của 痛む
痛
む
傷口
をおさえながら
・・・
。
Nắm chặt vết thương đau của tôi ...
腕
が
痛
む。
Tay tôi đau.
彼
は
痛
む
腕
を
手当
してもらった。
Anh ấy đã mặc quần áo cho cánh tay bị đau.
肘
が
痛
むんだよ。
病院
に
行
こうかな。
Khuỷu tay của tôi thực sự rất đau. Tôi đoán tôi nên đến bệnh viện.