Kết quả tra cứu mẫu câu của 痛手
感情面
で
被
る
痛手
Một nỗi đau phải chịu đựng về mặt tình cảm
彼
の
欠場
は
私
たちの
チーム
の
痛手
だった。
Sự vắng mặt của anh ấy là một cú đánh mạnh vào đội của chúng tôi. .
彼
の
死
は
我
が
社
にとって
大
きな
痛手
であった。
Cái chết của anh ấy là một mất mát lớn đối với công ty chúng tôi.