Kết quả tra cứu mẫu câu của 痴呆
近所
の
痴呆
のお
婆
ちゃんが、
僕
の
畑
を
荒
らして
困
るんです。
Tôi đang gặp khó khăn vì bị bà già mất trí nhớ bên cạnh tàn phátrong các lĩnh vực của tôi.
より
多
くの
動物性脂肪
を
食
べれば、
アルツハイマー痴呆
にかかる
確率
も
高
くなる
Càng ăn nhiều mỡ động vật, nguy cơ mắc chứng mất trí càng cao
脂肪分
の
多
い
魚
をたくさん
食
べると、
アルツハイマー痴呆
の
予防
になるようだ
Ăn cá có nhiều mỡ sẽ giúp phòng tránh mắc bệnh tâm thần (bệnh mất trí, bệnh đãng trí)