Kết quả tra cứu mẫu câu của 痴漢
痴漢
は
本当
に
女
の
敵
。
絶対
に
許
さないです。
Kẻ quấy rối tình dục thực sự là kẻ thù của phụ nữ. Tôi sẽ không bao giờ để họ thoát khỏi nó.
最近痴漢
が
多発
しています。できるだけ
明
るく
人通
りの
多
い
道
を
選
んで
歩
きましょう。
Gần đây đã có nhiều cuộc tấn công bởi những kẻ quấy rối tình dục. Hãy cố gắng bước đi trong sángvà những con đường được lui tới nhiều nhất có thể.
地下鉄
の
痴漢
には
堪
えられない。
Tôi không thể chịu được những ông già bẩn thỉu trong tàu điện ngầm.