Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 瘍
潰瘍性口内炎
かいようせいこうないえん
Chứng viêm miệng gây loét
胃潰瘍
いかいよう
になる
Bị loét dạ dày .
抗腫瘍アルキル化剤
こうしゅようアルキルかざい
Chất akylation chống ung thư
胃潰瘍
いかいよう
をもたらす
損傷
そんしょう
Thiệt hại do bệnh loét dạ dày gây ra
Xem thêm