Kết quả tra cứu mẫu câu của 癇
癇癪持
ちの
Nóng tính .
癲癇
の
症状
がある
Có triệu chứng của bệnh động kinh
彼
は
癇癪
を
起
こした。
Anh ấy đã dậy sóng.
彼女
は
癇癪持
ちでわずかなことでも
癇癪
を
起
こす.
Cô ấy là một người nóng tính nên chỉ với một chuyện nhỏ cũng bực mình