Kết quả tra cứu mẫu câu của 癇癪
癇癪持
ちの
Nóng tính .
彼
は
癇癪
を
起
こした。
Anh ấy đã dậy sóng.
彼女
は
癇癪持
ちでわずかなことでも
癇癪
を
起
こす.
Cô ấy là một người nóng tính nên chỉ với một chuyện nhỏ cũng bực mình
バーク
さんと
一日中一緒
に
仕事
をしてそれでも
癇癪
を
起
こさなかったら、あなたが
言
うことを
信
じるわ。
Nếu bạn thấy một ngày trôi qua với Mr Bark mà không mất bình tĩnh, tôi sẽtin bạn.