Kết quả tra cứu mẫu câu của 癖毛
癖毛
の
人
Người có tóc xoăn .
癖毛
や
枝毛
を
防
ぐ
Giúp loại bỏ tóc quăn và tóc chẻ .
ひどい
癖毛
Tóc rất xoăn
田中
さんの
特徴的
な
癖毛
が
耳
の
裏
で
跳
ねている。
Mái tóc xoăn đặc trưng của bà Tanaka dựng lên sau tai.