Kết quả tra cứu mẫu câu của 発売
新発売
の
インスタントラーメン
ためしに
買
ってみたがおいしくなかった。
Tôi đã thử mua loại mì ăn liền vừa được bán ra, về ăn xem sao, nhưng loại này không được ngon.
来月発売
される
自動車
の
カタログ
を
手
に
入
れた。
Tôi đã có được cuốn catalog những loại ô tô sẽ được bán ra vào tháng tới.
今回発売
された
アルバム
は、
ストーリー仕立
てになっていて
力作
だ。
Album mới nhất của cô ấy là một tour de force. Nó thậm chí còn có một cốt truyện.
先週
に
発売
された
ゲーム
を
買
ったもののまだやっていない。
Mặc dù tôi đã mua trò chơi ra mắt vào tuần trước nhưng tôi vẫn chưa chơinó.