Kết quả tra cứu mẫu câu của 発散する
いかに
ストレス
を
発散
するかって
事
が
大切
だね。この
世
の
中生
きていくには。
Điều rất quan trọng là phải biết cách xả hơi khi sống trong thế giới này.
彼
はどこに
行
っても
周囲
に
幸福
を
発散
する。
Anh ấy tỏa ra hạnh phúc xung quanh bất cứ nơi nào anh ấy đi.
週末
には、
シューティングレンジ
に
行
って
ストレス
を
発散
する。
Cuối tuần, tôi thường đến trường bắn để giải tỏa căng thẳng.