Kết quả tra cứu mẫu câu của 発明品
彼
の
発明品
は
従来
の
装置
よりも
優
れている。
Phát minh của ông vượt trội so với các thiết bị thông thường.
我々
は
君
の
発明品
を
高
く
評価
している。
Chúng tôi có một ý kiến tốt về phát minh của bạn.
ラジオ
は
偉大
な
発明品
である。
Radio là một phát minh tuyệt vời.
発明家
は
自分
の
発明品
が
生
み
出
した
利益
の
十分
の
一
の
報酬
も
受
け
取
ってはこなかった
Các nhà phát minh không hề nhận thù lao nào đối với những lợi ích sinh ra từ sản phẩm phát minh của họ.