Kết quả tra cứu mẫu câu của 発注
建設省発注工事指名競争入札
の
参加業者選定
Tuyển chọn người tham gia đấu thầu thi công công trường theo đơn đặt hàng của Bộ xây dựng
(
人
)から
電報
での
発注
が
入
るのを
期待
する
Mong chờ nhận được đơn đặt hàng bằng điện tín từ ~
電話
で
デパート
にその
本
を
発注
した。
Tôi đã đặt hàng cuốn sách từ cửa hàng bách hóa qua điện thoại.
彼
は
職場
に
着
いたあと、
電話
で
発注
した。
Anh đặt hàng qua điện thoại sau khi đến nơi làm việc.