Kết quả tra cứu mẫu câu của 発火する
自然発火
する
Đám cháy tự phát.
自然
に
発火
する
装置
になっている.
Nó trở thành thiết bị phát lửa tự động
紙
や
カーテン
など
発火
するものは
電化製品
のそばに
置
かない
Tránh xa những vật dễ cháy như giấy hoặc áo ra khỏi các thiết bị. .
最初
の
野焼
きの
火
は、
今週
になって
再
び
発火
するまで
何カ月
もくすぶり
続
けていた
Đám cháy đầu tiên trên cánh đồng đã cháy âm ỉ suốt mấy tháng trước khi lan rộng trong tuần này.