Kết quả tra cứu mẫu câu của 発砲
彼
は
発砲
したが
当
たらなかった。
Anh ta bắn nhưng trượt.
ピストル
の
発砲
の
音
を
聞
いてすぐに
警察
がやってきた。
Cảnh sát đến ngay khi nghe thấy tiếng súng.
彼
はでたらめに
発砲
した。
Anh ta bắn một phát súng một cách ngẫu nhiên.
私
は
虎
を
狙
って
発砲
したが、
撃
ち
損
なった。
Tôi nhắm vào con hổ và bắn, nhưng bắn trượt.