Kết quả tra cứu mẫu câu của 発表する
学説
を
発表
する
Công bố một học thuyết
この
製品
を
発表
するときが
来
た。
Tôi nghĩ đây là thời điểm thích hợp để giới thiệu sản phẩm này.
その
情報
は
発表
するより
先
に
新聞
に
漏
れた。
Thông tin đã được đưa lên báo trước khi công bố.
アメリカ
は
発表
するたびに、
イラク軍
の
ゲリラ抵抗
を「
テロ
」と
呼
んでおります。
Trong các báo cáo ở Mỹ, cuộc kháng chiến du kích của quân đội Iraq được gọi làkhủng bố.