Kết quả tra cứu mẫu câu của 発電所
火力発電所
Nhàmáynhiệtđiện;
石油火力他燃料転換
この
発電所
だけで
数個
の
市
に
電力
を
供給
している。
Chỉ riêng trạm điện này đã cung cấp điện cho một số thành phố.
その
発電所
は、その
遠
く
離
れた
郡
に
電気
を
供給
している。
Nhà máy điện cung cấp điện cho các huyện vùng sâu vùng xa.
原子力発電所
から〜を
回収
する
Thu hồi ~ từ nhà máy điện nguyên tử .