Kết quả tra cứu mẫu câu của 登録する
世界遺産
に
登録
するに
足
る
遺跡
です。
Di tích xứng đáng đăng ký vào di sản thế giới.
4
年次
の
心理学
を
履修登録
する
Đăng kí 1 khóa học tâm lí kéo dài 4 năm
すぐに
ドイツ語
の
クラス
に
登録
する。
Tôi sẽ đăng ký một lớp học tiếng Đức ngay bây giờ.
〜を
危機
にさらされている
世界遺産
の
リスト
に
登録
する
Ghi lại danh sách di sản thế giới bị đe dọa