Kết quả tra cứu mẫu câu của 白い花
白
い
花形記章
Kỷ niệm chương hình bông hoa màu trắng
この
バラ
は
白
い
花
をつける。
Hoa hồng này có một bông hoa màu trắng.
山
の
散策
を
楽
しんでいるとき、
猪独活
の
美
しい
白
い
花
を
見
つけました。
Trong đang đi bộ khám phá ngọn núi, tôi đã nhìn thấy những bông hoa trắng đẹp của cây độc hoạt.