Kết quả tra cứu mẫu câu của 百万長者
彼は百万長者らしいです。
Nghe nói ông ấy là một triệu phú.
私
が
百万長者
であればよいのにな。
Tôi ước mình là một triệu phú.
彼
は
百万長者
であるようなふりをした。
Anh ấy tin rằng anh ấy là một triệu phú.
彼女
は
百万長者
と
結婚
して、
会社
を
辞
めた
Cô ta cưới triệu phú và bỏ công ty