Kết quả tra cứu mẫu câu của 百八
「
百八
といえば
煩悩
の
数
だ」「お
兄
ちゃんはどんな
煩悩
があるの?」「
言
ってもいいが、
検閲削除
になるぞ」
"Nói về 108, đó là số lượng đam mê trần tục." "Thế gian nàobạn đã có đam mê chưa? "" Tôi có thể nói, nhưng nó sẽ bị kiểm duyệt. "