Kết quả tra cứu mẫu câu của 的外れ
それは
的外
れだ。
Đó là bên cạnh vấn đề.
トム
の
発言
は
的外
れだ。
Những gì Tom nói là không quan trọng.
彼女
のいうことは
的外
れである。
Cô ấy đang thiếu điểm.
私
の
最初
の
考
えは
的外
れである。
Dự đoán đầu tiên của tôi đã sai lệch.