Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 皇位
皇太子
こうたいし
は、
皇位
こうい
を
継承
けいしょう
する
人
ひと
です。
Thái tử là người kế vị ngai vàng.
その
男
おとこ
の
子
こ
は
皇位継承順位
こういけいしょうじゅんい
が
皇太子
こうたいし
に
次
つ
いで
第
だい
2
位
い
となる
Cậu bé đó giữ vị trí thứ 2 sau Thái tử về thứ tự kế thừa ngôi vị .