Kết quả tra cứu mẫu câu của 皇太子
皇太子
は、
皇位
を
継承
する
人
です。
Thái tử là người kế vị ngai vàng.
皇太子
はその
アメリカ婦人
から
英語
を
習
った。
Hoàng tử học tiếng Anh từ phu nhân Mỹ.
皇太子夫妻
は
歓迎
の
群集
の
中
を
通
っていかれた。
Hoàng tử và công chúa vượt qua đám đông cổ vũ.
チャールズ皇太子
が
次
の
イギリス国王
となるでしょう。
Thái tử Charles sẽ là vị vua tiếp theo của nước Anh.