Kết quả tra cứu mẫu câu của 皮をむく
栗
の
皮
をむく
作業
に
一苦労
した。
Rất khó để bóc hạt dẻ.
りんごの
皮
をむく
Bóc vỏ táo .
私
は
林檎
の
皮
をむくことができる。
Tôi có thể gọt một quả táo.
このなしの
皮
をむく
ナイフ
を
貸
して
下
さい。
Cho tôi mượn một con dao để gọt trái lê này.