Kết quả tra cứu mẫu câu của 盗み聞き
盗
み
聞
きするつもりはなかったのですが
聞
こえてしまいました。
Không định nghe lỏm nhưng lại nghe mất rồi .
彼
らは
盗
み
聞
きされるのを
恐
れた。
Họ sợ bị nghe lén.
彼女
は、よく
姉
の
会話
を
盗
み
聞
きした
Trước đây cô ta thường nghe lén những cuộc nói chuyện của chị gái mình