Kết quả tra cứu mẫu câu của 盗聴
盗聴
の
心配
はない。
Bạn không cần phải lo lắng về việc nghe lén.
国会
は、
盗聴法案
を
巡
ってまさに
侃々諤々
の
体
であった。
Các thành viên Quốc hội đã tranh luận sôi nổi về Luật nghe lén.
組織犯罪捜査
に
盗聴
を
認
める
Cho phép nghe trộm để điều tra tội phạm có tổ chức
(
人
)の
電話
に
盗聴器
を
取
り
付
ける
Đặt máy nghe trộm vào điện thoại .