Kết quả tra cứu mẫu câu của 盛り付け
女体盛
りとは、
女性
の
裸体
に
刺身
など
食
べ
物
を
盛
り
付
けることを
言
う。
Body sushi là nơi đồ ăn, như sashimi, được bày trên người phụ nữ khỏa thân.
浅鉢
に
サラダ
を
盛
り
付
けました。
Tôi đã đổ salad vào một chiếc bát nông.
八寸
には
季節
の
食材
が
彩
りよく
盛
り
付
けられます。
Trên khay tám tấc, các nguyên liệu theo mùa được bày biện một cách đẹp mắt.
椀盛
りは
懐石料理
の
中
でも
特
に
美
しい
盛
り
付
けが
求
められる。
Món canh trong ẩm thực kaiseki đòi hỏi cách trình bày đặc biệt tinh tế.