Kết quả tra cứu mẫu câu của 盛る
(
人
)に
青酸カリ
を
盛
る
Hạ độc ai. .
(
人
)の
食
べ
物
に
毒
を
盛
る
Cho chất độc vào thức ăn của ai.
ボウル
いっぱいに
サラダ
を
盛
る
Đổ đầy salat vào bát.
玉
じゃくしで
器
に
スープ
を
盛
る
Múc súp vào bát bằng muôi.