Kết quả tra cứu mẫu câu của 盛んに
彼
は
盛
んにしている。
Anh ấy vẫn đang hoạt động đầy đủ.
犬
は
盛
んに
尾
を
振
った。
Con chó vẫy đuôi háo hức.
テレビ
で
盛
んに
新車
の
宣伝
をしている。
Công ty đang quảng cáo một chiếc xe hơi mới trên TV.
日本
は
アメリカ
と
盛
んに
貿易
している。
Nhật Bản buôn bán nhiều với Hoa Kỳ.