Kết quả tra cứu mẫu câu của 監査
監査
(
人
)
報告書
Báo cáo kiểm toán .
当監査法人
は
一般
に
公正妥当
と
認
められている
監査基準
に
準拠
して
監査
を
行
った
Cơ quan kiểm toán pháp nhân của chúng tôi sẽ tiến hành kiểm toán căn cứ theo các tiêu chuẩn kiểm toán đã được thừa nhận là đúng đắn và hợp lý.
安全監査
Kiểm tra an toàn
会計監査法
Phương pháp kiểm toán