Kết quả tra cứu mẫu câu của 監獄
〜を
監獄
から
出
す
Đưa cái gì ra khỏi nhà ngục
彼
は
監獄
から
逃
げようと
試
みた
Hắn ta thử tìm cách trốn khỏi nhà giam
足械
は
監獄
によく
作
られる
Xiềng chân thường được sử dụng trong các nhà tù
開
かれた
監獄
Nhà tù mở